Lí do bạn nên lựa chọn dịch vụ thi công, lắp đặt cửa cuốn tại Chợ Gạo, Tiền Giang giá rẻ
- Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm
Với nhiều năm kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực lắp đặt và sửa chữa các loại cửa cuốn, đơn vị chúng tôi đã xây dựng được đội ngũ công nhân viên có năng lực làm việc giỏi, nhiệt tình, tâm huyết và giàu kinh nghiệm nhằm mang đến cho quý khách hàng một công trình hoàn hảo và an toàn nhất.
- Thời gian sửa chữa nhanh chóng
Quá trình thi công, lắp đặt cửa cuốn có lẽ sẽ làm cho bạn và gia đình mất rất nhiều thời gian để chờ đợi. Tuy nhiên, khi bạn lựa chọn sản phẩm dịch vụ của Cửa cuốn Công Thành Trường Chinh của chúng tôi, bạn không cần lo lắng về điều đó. Với thiết bị chuyên dụng đầy đủ, chúng tôi cam kết phục vụ khách hàng trong thời gian sớm nhất có thể.
- Giá cả hợp lí
Từ trước đến nay, giá cả luôn là vấn đề mà người tiêu dùng vô cùng quan tâm. Với lợi thế sở hữu đội ngũ chuyên viên kỹ thuật có tay nghề cao, giàu kinh nghiệm nên sẽ tiến hành thi công, lắp đặt trong thời gian nhanh nhất, cho nên, giá cả tại đơn vị của chúng tôi là giá cả tốt nhất trên thị trường.
Các mẫu cửa cuốn Công Thành Trường Chinh – Bảng Giá
TT | SẢN PHẨM – ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
A | CỬA CUỐN NAN NHÔM | ||
1 | Nan cửa khe thoáng DOOR-NGX0911
Độ dày 0.9-:-1.1mm + 8%, màu ghi xanh (giảm âm 2 chiều lỗ thoáng kim tiền) |
M2 | 1.100.000 |
2 | Nan cửa khe thoáng DOOR-NGXNG0911
Độ dày 0.9-:-1.1mm + 8%, màu ghi xanh+nâu gỗ (giảm âm 2 chiều lỗ thoáng kim tiền) |
M2 | 1,200,000 |
3 | Nan cửa khe thoáng siêu trường DOOR-NCFG1011
Độ dày 1.0-:-1.1mm + 8%, màu cafe hoặc ghi (giảm âm 2 chiều lỗ thoáng kim tiền) |
M2 | 1,200,000 |
4 | Nan cửa khe thoáng DOOR-NCFXS1011
Độ dày 1.0-:-1.1mm + 8%, màu cafe xuyên sáng (giảm âm 2 chiều lỗ thoáng kim tiền) |
M2 | 1,200,000 |
4 | Nan cửa khe thoáng DOOR-NCFNG1216
Độ dày 1.2-:-1.6mm + 8%, màu cafe và nâu gỗ (giảm âm 2 chiều lỗ thoáng kim tiền) |
M2 | 1,350,000 |
4 | Nan cửa khe thoáng DOOR-NCFXS1216
Độ dày 1.2-:-1.6mm + 8%, màu cafe xuyên sáng (giảm âm 2 chiều lỗ thoáng kim tiền) |
M2 | 1,350,000 |
4 | Nan cửa khe thoáng DOOR-NG1626
Độ dày 1.6-:-2.6mm + 8%, màu ghi (giảm âm 2 chiều lỗ thoáng kim tiền) |
M2 | 1,700,000 |
4 | Nan cửa khe thoáng DOOR-NCFN1216
Độ dày 1.2-:-1.6mm + 8%, màu cafe+nâu (giảm âm 2 chiều lỗ thoáng kim tiền) |
M2 | 1,450,000 |
4 | Nan cửa khe thoáng DOOR-NGSCF1323
Độ dày 1.3-:-2.3mm + 8%, màu ghi sáng+cafe (giảm âm 2 chiều lỗ thoáng kim tiền) |
M2 | 1,600,000 |
4 | Nan cửa khe thoáng DOOR-NGSCFXS1323
Độ dày 1.3-:-2.3mm + 8%, màu ghi sáng+cafe xuyên sáng (giảm âm 2 chiều lỗ thoáng kim tiền) |
M2 | 1,650,000 |
4 | Nan cửa khe thoáng DOOR-NKG1626
Độ dày 1.6-:-2.6mm + 8%, màu kem+ghi (giảm âm 2 chiều lỗ thoáng kim tiền) |
M2 | 1,750,000 |
4 | Nan cửa khe thoáng DOOR-NCF0911
Độ dày 0.9-:-1.1mm + 8%, màu cafe (giảm âm 2 chiều xuyên sáng) |
M2 | 1,250,000 |
4 | Nan cửa khe thoáng DOOR-NGX1214
Độ dày 1.2-:-1.4mm + 8%, màu ghi xanh (giảm âm 2 chiều xuyên sáng) |
M2 | 1,500,000 |
4 | Nan cửa khe thoáng DOOR-NCFXS1011
Độ dày 1.3mm + 8%, màu cafe (giảm âm 2 chiều xuyên sáng) |
M2 | 1,600,000 |
B | CỬA CUỐN TÔN HỢP KIM THĂNG LONG VIỆT NAM TẤM LIỀN
ĐƠN GIÁ ĐÃ BAO GỒM ĐỦ PHỤ KIỆN, CỬA DIỆN TÍCH < 7M2 – TÍNH PHỤ PHÍ 50.000Đ/M2 |
||
1 | CỬA TẤM LIỀN DOOR-BSVGX05052 – độ dày 0.5-:-0.52mm (+ 8%) | M2 | 700,000 |
2 | CỬA TẤM LIỀN DOOR-TLVGX05052 – độ dày 0.5-:-0.52mm (+ 8%) | M2 | 650,000 |
3 | CỬA TẤM LIỀN DOOR-TLVGX048052 – độ dày 0.48-:-0.52mm (+ 8%) | M2 | 600,000 |
3 | CỬA TẤM LIỀN DOOR-TLECOVGX | M2 | 550,000 |
D | BỘ TỜI CỬA CUỐN VÀ PHỤ KIỆN LỰA CHỌN THÊM | ||
1 | Mô tơ 300kg – YH liên doanh Đài Loan | Bộ | 4,200,000 |
2 | Mô tơ 500kg – YH liên doanh Đài Loan | Bộ | 4,400,000 |
2 | Mô tơ 800kg – YH liên doanh Đài Loan | Bộ | 7,200,000 |
2 | Mô tơ 1000kg – YH liên doanh Đài Loan | Bộ | 7,800,000 |
1 | Mô tơ 300kg – YH Đài Loan (dây đồng) | Bộ | 6,500,000 |
2 | Mô tơ 500kg – YH Đài Loan (dây đồng) | Bộ | 7,900,000 |
3 | Mô tơ 700kg – YH Đài Loan (dây đồng) | Bộ | 15,000,000 |
4 | Mô tơ 800kg – YH Đài Loan (dây đồng) | Bộ | 25,000,000 |
4 | Mô tơ 1000kg – YH Đài Loan (dây đồng) | Bộ | 16,500,000 |
5 | Lưu điện UPS 900w | Bộ | 2,600,000 |
6 | Lưu điện UPS 1200w | Bộ | 3,100,000 |